Yearly Archives:2016

Photoelectric effect system

Nội dung thí nghiệm:

Khảo sát hiện tượng quang điện và xác định hằng số Planck

SE6609_ENLRG_160720

Cấu hình thiết bị:

Đèn thủy ngân có vỏ bọc

Cái

01

Đường ray, 60 cm

Cái

01

Đi ốt quang có vỏ bọc

Cái

01

Nguồn cho đèn thủy ngân

Cái

01

Bộ khuếch đại dòng DC

bộ

01

Nguồn điều hòa DC (điện áp ổn định)

Cái

01

Bánh lọc (365, 405, 436, 546, 577 nm)

Cái

01

Link sản phẩm:

https://www.pasco.com/prodCompare/photoelectric-effect-system/index.cfm

Basic electricity lab

Nội dung thí nghiệm:

– Tạo ra các mạch quen thuộc; các mạch nối tiếp và song song; Định luật Ohm; Điện trở trong mạch; Điện áp trong mạch; Dòng Điện trong mạch; Luật Kirchhoff; Các tụ điện trong mạch; Các diode; Các transitor.

EM8622_MAIN_180403

Cấu hình thiết bị:

Bao gồm:

   

Gồm 02 bảng mạch mỗi mạch gồm có các linh kiện:

   

Kẹp giữ pin

cái

02

Điện trở 3.3 Ω, 2 W

cái

01

Ổ cắm đèn với bóng đèn

cái

03

Chiết áp

cái

01

Bộ kết nối lò xo

bộ

01

Chân cắm transistor

cái

01

Ống đựng linh kiện

cái

01

Các linh kiện kèm theo:

   

Điện trở (10 Ω – 220 kΩ, 5%, 1/2 W) ( gồm 23 cái)

bộ

01

Tụ điện

cái

04

Diode

cái

02

Transistor

cái

02

Dây nối, cỡ 22

bộ

01

Link sản phẩm:

https://www.pasco.com/prodCatalog/EM/EM-8622_basic-electricity-lab/

Idea gas laws experiments

Nội dung thí nghiệm:

Định luật khí lý tưởng; Định luật Gay-Lussac; Định luật Boyle

EX5527_MAIN_163184

Cấu hình thiết bị:

Thiết bị định luật khí lý tưởng

TD-8596A

Bộ

01

Cảm biến áp suất/Nhiệt độ

PS-2146

Cái

01

Hình cầu độ không tuyệt đối

TD-8595

Cái

01

Thước cặp

SE-8710

Cái

01

Thiết bị xử lý dữ liệu và hiển thị kết quả thí nghiệm màn hình cảm ứng kèm SPARKlink Air

PS-3103

Cái

01

Thông số kỹ thuật:

     

Hệ điều hành và Phần mềm: Android 5.0 + Các ứng dụng PASCO

     

Bộ xử lý trung tâm CPU: Intel® Atom (1.2 GHz)

     

Màn hình: 6.95” LCD 1024 x 600 Đa chạm

     

Camera: Trước 0.3 MP & Sau 2.0 MP

     

Bộ nhớ: 1 GB

     

Bộ lưu giữ: 8 GB

     

Kết nối: 802.11b/g/n Wi-Fi + Bluetooth 4.0

     

Cổng vào/ra (I/O): •1x Cổng Micro USB 2.0 OTG Type B
 •1x Khe thẻ Micro SD (lên đến 32 GB)
 •1x Ổ Combo Audio

     

Pin: Li-Polymer 3 Cell 3000 mAh

     

Các cảm biến: đo Gia tốc, Âm thanh, Ánh sáng

     

Các phụ kiện: Vỏ thông minh (bao gồm); đầu nối USB

     

Link sản phẩm:

https://www.pasco.com/prodCompare/ideal-gas-law-experiment/index.cfm

Air track system

Nội dung thí nghiệm:

Vận tốc tức thời so với vận tốc trung bình

Định luật Newton 2

Trọng lực

Bảo toàn động lượng

Bảo toàn động năng

Bảo toàn cơ năng

Động năng đàn hồi

SF9214_inuse_MAIN_170358

Cấu hình thiết bị:

Đường đệm không khí 2.0 m SF-9214 Bộ 01
Bao gồm:      
– Con trượt  dài 13cm; 170 g; có các hãm xung bằng dây cao su     02
– Lá cờ cho con trượt: 100mm     02
– Khối lượng cho con trượt: 50g     04
– Dụng cụ va chạm không đàn hồi: kim trụ có chỗ chứa sáp     01
– Bộ gia tốc không đổi: puli có ổ bi, móc con trượt, móc treo khối lượng (2 g) và 5 khối lượng gia tốc: 1g (2); 2 g (1); 5 g (1); 10 g (1)     01
– Khay đựng     01
Nguồn cấp khí đầu ra biến thiên SF-9216 Cái 01
Cổng quang phụ ME-9204B Cái 02
Thông số kỹ thuật:      
Chiều rộng cổng quang: 7.5 cm      
Chiều sâu cổng quang: 4.2 cm      
Thời gian xuất hiện dò: < 500 ns      
Thời gian giảm dò: v-< 50 ns      
Sai số thị sai: Đối với một vật đi quan trong vòng 1 cm của đầu dò, với một vận tốc nhỏ hơn 10 m/s, chênh lệch giữa chiều dài thực và chiều dài có tác động nhỏ hơn mm.      
Phân giải không gian: < 1 mm      
Phân giải thời gian: 0.1 milli giây      
Nguồn hồng ngoại: Đỉnh tại 880 nm      
Đầu nối: Phích Stereo Phone      
Chiều dài cáp: 70 inch      
Nguồn điện yêu cầu: 5 VDC ± 5 % với 45 mA      
Bộ cổng quang và Puli ME-6838A Cái 01
Thông số kỹ thuật:      
* Puli:      
Quán tính quay: 1.8 x 10-6 kg m2      
Hệ số ma sát:  < 7 x 10-3      
Đường kính: 5 cm      
Khối lượng: 5.5 g      
* Cổng quang:      
Chiều rộng: 7.5 cm      
Thời gian xuất hiện:  < 500 ns      
Phân giải không gian:  < 1 mm      
* Định thời:      
Phân giải: 0.1 milli giây      
Kẹp điều chỉnh được góc ME-8744 Cái 01
Kẹp bàn đa năng ME-9376B Cái 01
Cần thép không gỉ 45 cm ME-8736 Cái 01
Chỉ màu đen (bộ 3) ME-9875 Bộ 01
Adapter số PS-2159 cái 01
Thiết bị xử lý dữ liệu và hiển thị kết quả thí nghiệm màn hình cảm ứng kèm SPARKlink Air PS-3103 Cái 01
Đồng hồ đo thời gian hiện số   ME-8930 Cái 01

Link sản phẩm:

https://www.pasco.com/prodCatalog/SF/SF-9214_20-m-air-track/

Wave experiments in ripple tank

Nội dung thí nghiệm:

Tốc độ truyền sóng;

Sự chồng sóng;

Tác động của biến đổi độ sâu nước;

Phản xạ, Khúc xạ, và Nhiễu xạ

WA9899_inuse_MAIN_171449 WA9899_includes_Main_183311

Cấu hình thiết bị:

Máng chứa nước trong suốt

 

cái

01

Bộ tạo sóng

 

bộ

01

Các phụ kiện:

 

bộ

01

+ Nguồn sáng LED trắng (có hai chế độ hoạt nghiệm và ổn định)

     

+ Thanh gắn hoạt nghiệm

     

+ Nguồn điểm (3 cỡ)

     

+ Kính khúc xạ (lồi, lõm, hình thang)

     

+ Vật phản xạ cong

     

+ Các rào nhiễu xạ (2 dài, 1 ngắn, 1 nhỏ)

     

+ Hộp đựng cho các bộ phần quang học

     

+ Ống thoát nước có kẹp

     

+ Cốc nhựa 1 lit

     

+ Chất hoạt động bề mặt, pipette và vật liệu phụ

     

Đế 3 chân

ME-8735

Cái

01

Thanh đứng

ME-8738

Cái

01

Link sản phẩm:

https://www.pasco.com/prodCatalog/WA/WA-9899_ripple-tank-system/

Standing-wave experiments

Nội dung thí nghiệm:

Bộ thí nghiệm biểu diễn về sóng dừng

WA9857A_IU_MAIN_187627

ME6978_inuse_MAIN_164841

Cấu hình thiết bị:

Bộ tạo rung dây WA-9857 Cái 01
Đế hình chữ A, loại nhỏ ME-8976 Cái 01
Đế cần lớn ME-8735 Cái 01
Thanh đứng dài 60cm ME-8977 Cái 01
Thanh đứng dài 90cm ME-8738 Cái 01
Kẹp con lắc ME-9506 Cái 01
Bộ tạo đèn chớp ME-6978 Cái 01
Đèn chớp ME-6982 Cái 03
Bộ phát sóng sin WA-9867 Cái 01

Link sản phẩm:

https://www.pasco.com/prodCatalog/WA/WA-9857_string-vibrator/

https://www.pasco.com/prodCompare/strobes/

Moment of inertia

Nội dung thí nghiệm:

Định nghĩa về momen quán tính

Momen quán tính của các vật có hình dạng khác nhau

Kiểm định lại Định lý Steiner

P1451 P1452

Cấu hình thiết bị:

Trục xoắn cái 01
Bộ hình trụ cho trục xoắn cái 01
Hình cầu cho trục xoắn cái 01
Đĩa tròn cho trục xoắn cái 01
Đồng hồ bấm giây I 30 giây/15 phút cái 01
Chân đế, hình chữ V, 20 cm cái 01

 

Determination of surface tension of liquids

Nội dung thí nghiệm:

Đo lực kéo tác động lên các vòng kim loại ngay trước khi các lớp chất lỏng bị phá vỡ.

Xác định sức căng bề mặt từ các lực kéo đo được.

P1841

Cấu hình thiết bị:

Thiết bị để đo sức căng bề mặt cái 01
Đĩa thủy tinh, đường kính 95 mm, chiều cao = 55 mm cái 01
Cảm biến lực, 0.1 N cái 01
Thước cặp cái 01
Giá thí nghiệm II, 16 x 13 cm cái 01
Chân đế, hình chữ V, 20 cm cái 01
Cần đỡ, 47 cm, f 12 mm cái 01
Kẹp nhiều cần cái 01
Ethanol, hòa tan, 250 ml cái 01
Nước cất, 1 l cái 01

 

Discover freefall motion, determine the acceleration of free fall

Nội dung thí nghiệm:

Khảo sát chuyển động rơi tự do và xác định gia tốc rơi tự do “g”

Cấu hình thiết bị:

ME9889_MAIN_173274

Bộ thiết bị khảo sát rơi tự do ME-9889 Bộ 01
Gồm có:      
– Hộp rơi tự do   cái 01
– Cáp điều khiển   cái 01
– Hộp điều khiển   cái 01
– AC adapter   cái 01
– Tấm đệm đo thời gian rơi   cái 01
– Công tắc định thời   cái 01
– Miếng đệm phóng   bộ 01
– Nhãn phóng để gắn miếng đệm phóng với vật   bộ 01
– Bóng nylon nhỏ   cái 01
– Bóng bằng nhựa lớn   cái 01
– Bóng gôn   cái 01
– Bóng gôn rỗng   cái 01
– Bóng thép 1″   cái 01
– Bóng thép 5/8″   cái 01
Đế cần lớn ME-8735 cái 01
Thanh đứng 120 cm ME-8741 cái 01
Thanh đứng 45 cm ME-8736 cái 01
Kẹp góc SE-9444 cái 01
Adapter số PS-2159 cái 01
Thiết bị xử lý dữ liệu và hiển thị kết quả thí nghiệm màn hình cảm ứng kèm SPARKlink Air PS-3103 Cái 01

Link sản phẩm:

https://www.pasco.com/prodCompare/discover-freefall-system/index.cfm